--

ra chiều

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ra chiều

+  

  • With an air
    • Anh ta mỉm cười ra chiều đắc thắng
      He smiled with a triumphant air
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ra chiều"
Lượt xem: 636